Có 2 kết quả:

趋缓 qū huǎn ㄑㄩ ㄏㄨㄢˇ趨緩 qū huǎn ㄑㄩ ㄏㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to slow down
(2) to ease up
(3) to abate
(4) slowdown
(5) downturn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slow down
(2) to ease up
(3) to abate
(4) slowdown
(5) downturn

Bình luận 0