Có 2 kết quả:
趋缓 qū huǎn ㄑㄩ ㄏㄨㄢˇ • 趨緩 qū huǎn ㄑㄩ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow down
(2) to ease up
(3) to abate
(4) slowdown
(5) downturn
(2) to ease up
(3) to abate
(4) slowdown
(5) downturn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow down
(2) to ease up
(3) to abate
(4) slowdown
(5) downturn
(2) to ease up
(3) to abate
(4) slowdown
(5) downturn
Bình luận 0